Có 2 kết quả:

功能团 gōng néng tuán ㄍㄨㄥ ㄋㄥˊ ㄊㄨㄢˊ功能團 gōng néng tuán ㄍㄨㄥ ㄋㄥˊ ㄊㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

functional group (chemistry)

Từ điển Trung-Anh

functional group (chemistry)