Có 2 kết quả:
功能团 gōng néng tuán ㄍㄨㄥ ㄋㄥˊ ㄊㄨㄢˊ • 功能團 gōng néng tuán ㄍㄨㄥ ㄋㄥˊ ㄊㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
functional group (chemistry)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
functional group (chemistry)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh